Bạn đang chuẩn bị thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng? Việc này luôn chứa đựng những thủ tục pháp lý cần đặc biệt lưu ý. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tránh khỏi những rắc rối không đáng có, đảm bảo quyền lợi và kết thúc hợp đồng một cách suôn sẻ.
Vì sao biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng lại quan trọng?
Hãy tưởng tượng, bạn mở một quán ăn nhỏ để kiếm thêm thu nhập. Sau một thời gian, vì lý do cá nhân, bạn quyết định đóng cửa quán. Nếu không có biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng rõ ràng, chủ nhà có thể “lật kèo”, đòi bồi thường vì cho rằng bạn vi phạm hợp đồng. Hoặc, bạn thuê một ki-ốt nhỏ để bán đồ handmade. Khi kết thúc hợp đồng, nếu không có biên bản, bạn có thể gặp khó khăn trong việc đòi lại tiền cọc.

Tương tự, việc thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng không chỉ đơn thuần là trả lại chìa khóa. Nó còn liên quan đến các vấn đề pháp lý phức tạp hơn, như:
- Tránh tranh chấp về sau: Biên bản là bằng chứng pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, tránh những tranh cãi không đáng có sau này.
- Giải quyết dứt điểm các nghĩa vụ tài chính: Xác định rõ các khoản tiền đã thanh toán, còn nợ, và thỏa thuận về tiền đặt cọc.
- Bàn giao mặt bằng đúng quy định: Ghi nhận tình trạng mặt bằng khi bàn giao, tránh những yêu cầu bồi thường vô lý từ chủ nhà.
- Cơ sở để thực hiện các thủ tục hành chính: Biên bản là một trong những giấy tờ cần thiết để thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến việc chấm dứt hoạt động kinh doanh tại địa điểm thuê.
Biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng cần có gì?
Để đảm bảo biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng đầy đủ và hợp lệ, bạn cần chú ý đến các nội dung như sau:
1. Thông tin chung
- Tiêu đề: “Biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng” (viết in hoa, đậm).
- Số biên bản: (nếu có).
- Địa điểm lập biên bản: (ghi rõ địa chỉ).
- Thời gian lập biên bản: (ghi rõ ngày, tháng, năm).

2. Thông tin các bên
Ghi rõ thông tin của cả bên cho thuê và bên thuê. Cần đầy đủ các thông tin như sau:
Bên cho thuê (Bên A):
- Họ và tên (đối với cá nhân) hoặc tên công ty (đối với tổ chức).
- Ngày tháng năm sinh (đối với cá nhân) hoặc mã số thuế (đối với tổ chức).
- Địa chỉ thường trú (đối với cá nhân) hoặc địa chỉ trụ sở chính (đối với tổ chức).
- Số CMND/CCCD (đối với cá nhân) hoặc số giấy phép kinh doanh (đối với tổ chức).
- Điện thoại liên hệ.
- Người đại diện (nếu có) và chức vụ.
Bên thuê (Bên B):
- Họ và tên (đối với cá nhân) hoặc tên công ty (đối với tổ chức).
- Ngày tháng năm sinh (đối với cá nhân) hoặc mã số thuế (đối với tổ chức).
- Địa chỉ thường trú (đối với cá nhân) hoặc địa chỉ trụ sở chính (đối với tổ chức).
- Số CMND/CCCD (đối với cá nhân) hoặc số giấy phép kinh doanh (đối với tổ chức).
- Điện thoại liên hệ.
- Người đại diện (nếu có) và chức vụ.
3. Thông tin về hợp đồng thuê mặt bằng
- Số hợp đồng: Ghi rõ số hợp đồng thuê mặt bằng.
- Ngày ký hợp đồng: Ghi rõ ngày, tháng, năm ký hợp đồng.
- Địa chỉ mặt bằng cho thuê: Ghi rõ địa chỉ chi tiết của mặt bằng.
- Mục đích thuê: Ghi rõ mục đích thuê mặt bằng (ví dụ: kinh doanh quán ăn, văn phòng, cửa hàng…).
- Thời hạn thuê: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng.

4. Nội dung thanh lý
- Thời điểm chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ ngày, tháng, năm chấm dứt hợp đồng (có thể trùng với ngày lập biên bản hoặc một ngày khác theo thỏa thuận).
- Tình trạng mặt bằng khi bàn giao: Mô tả chi tiết tình trạng mặt bằng khi bàn giao (ví dụ: sạch sẽ, không hư hỏng, có hư hỏng gì…). Cần có sự xác nhận của cả hai bên. Có thể chụp ảnh hoặc quay video để làm bằng chứng.
- Các khoản tiền đã thanh toán: Ghi rõ các khoản tiền đã thanh toán (tiền thuê, tiền điện, tiền nước, các khoản phí khác…).
- Các khoản tiền còn nợ (nếu có): Ghi rõ các khoản tiền còn nợ (nếu có) và thời hạn thanh toán.
- Thỏa thuận về tiền đặt cọc: Ghi rõ số tiền đặt cọc, việc hoàn trả tiền đặt cọc (hoàn trả toàn bộ, hoàn trả một phần, không hoàn trả) và lý do.
- Các điều khoản khác (nếu có): Ghi rõ các thỏa thuận khác giữa hai bên (ví dụ: về việc dỡ bỏ biển hiệu, trả lại chìa khóa…).
5. Cam kết của các bên
Ghi rõ cam kết của cả hai bên về việc thực hiện các thỏa thuận trong biên bản.
Ví dụ:
- Bên A cam kết: Hoàn trả đầy đủ tiền đặt cọc cho Bên B theo đúng thỏa thuận.
- Bên B cam kết: Bàn giao mặt bằng cho Bên A theo đúng tình trạng đã mô tả.
6. Hiệu lực của biên bản
Ghi rõ hiệu lực của biên bản kể từ ngày ký.
7. Chữ ký của các bên
Cả hai bên (hoặc người đại diện theo pháp luật) phải ký tên và ghi rõ họ tên đầy đủ. Nếu là tổ chức, cần có đóng dấu của công ty.
8. Số lượng bản
Ghi rõ số lượng bản biên bản được lập và mỗi bên giữ bao nhiêu bản.

Lưu ý quan trọng khi lập biên bản thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng
- Đọc kỹ hợp đồng thuê mặt bằng: Trước khi lập biên bản hãy đọc kỹ lại hợp đồng để nắm rõ các điều khoản liên quan đến việc thanh lý hợp đồng.
- Thống nhất các nội dung: Đảm bảo rằng cả hai bên đều thống nhất với tất cả các nội dung trong biên bản.
- Lập biên bản thành nhiều bản: Lập ít nhất hai bản biên bản, mỗi bên giữ một bản.
- Giữ gìn biên bản cẩn thận: Biên bản là một văn bản pháp lý quan trọng, cần được giữ gìn cẩn thận để làm bằng chứng khi cần thiết.
- Tìm đến luật sư nếu cần thiết: Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng, hãy tìm đến luật sư để được tư vấn và hỗ trợ.
Kết luận
Việc thanh lý hợp đồng thuê mặt bằng tưởng chừng đơn giản nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết mà New BDS đã cung cấp bạn sẽ tự tin hơn trong việc lập biên bản thanh lý hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của mình và kết thúc hợp đồng một cách suôn sẻ. Chúc bạn thành công!

